- 
          越南签证申请表下载
- 时间:2011-02-11 10:07:53 来源:爱旅行网 作者:cobain
| 
 ĐẠI SỨ QUÁN CHXHCN VIỆT NAM TẠI CHND TRUNG HOA 越南社会主义共和国 驻中华人民共和国大使馆 | 
 ĐƠN XIN NHẬP XUẤT CẢNH VIỆT NAM 越南签证申请表 APPLICATION FOR ENTRY VISA(For Non-Vietnamese Residents) | 
 | 
    
        
            
            
                
                    
                        
                        
                         
                         
                        Photo 4x6cm
                        
                         
                     
                
            
              
         
    
                                             M3
| 
 
 Photo 4x6cm | 
1-Họ và tên (Chữ in hoa):
 姓名(英文大写)
姓名(英文大写)
2-Ngày sinh: 3-Giới tính: 10-Mục đích nhập xuất cảnh:
 出生日期:… 年… 月…日     性别:                         入境目的:
出生日期:… 年… 月…日     性别:                         入境目的:
4-Nơi sinh:  经商  旅游
 出生地:                     探亲  会议      其他
出生地:                     探亲  会议      其他
5-Quốc tịch gốc: Tên, địa chỉ cơ quan, tổ chức hoặc họ tên,
原国籍: quan hệ, địa chỉ của thân nhân ở Việt Nam
 Nơi vào làm việc hoặc thăm:
                      Nơi vào làm việc hoặc thăm:
- Quốc tịch hiện tại: 在越南的联系单位或亲属 (姓名、地址、电话):
现在国籍:
    
        
 
             
          
              
              
              
        
             
    
  
            
  
            
 6-Hộ chiếu số:    Loại:
6-Hộ chiếu số:    Loại:     


 护照号码:      护照种类:
   护照号码:      护照种类:
-Ngày cấp: Ngày hết hạn: 11-Thời gian dự kiến NXC Việt Nam:
发照日期:…年…月…日 无效日期:200...年…月…日 赴越预计时间
Từ ngày: đến ngày:
-Cơ quan cấp: 自200…年…月…日 至200…年…月…日
发照单位:
    
        
 
             
          
        
             
    
  
            
7-Nghề nghiệp: 12-Số lần nhập xuất cảnh:
职业: 入境次数:

 
   
-Nơi làm việc: 13-Cửa khẩu NXC Việt Nam:
工作单位: 入出境口岸:

 -Số điện thoại:
 -Số điện thoại:
电话号码:
 
 
 8-Địa chỉ cư trú hiện nay:             14-Tôi cam đoan những nội dung sau đây
8-Địa chỉ cư trú hiện nay:             14-Tôi cam đoan những nội dung sau đây 
现在住址: là đúng sự thật
 本人保证上述资料属实。
                           本人保证上述资料属实。

 -Số điện thoại:
 -Số điện thoại:               
 联系电话:               15- 普通件     加急件
   联系电话:               15- 普通件     加急件         
9- Trẻ em cùng đi (họ tên, ngày sinh, quan hệ) Làm tại: Ngày:
随行儿童: 申请日期: : 申请地点:
200…年…月…日于

 
              
 
- 相关信息



